Có 2 kết quả:

改换 gǎi huàn ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ改換 gǎi huàn ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to change (sth)
(2) to alter (sth)
(3) to change over (to sth else)

Từ điển Trung-Anh

(1) to change (sth)
(2) to alter (sth)
(3) to change over (to sth else)