Có 2 kết quả:
改换 gǎi huàn ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ • 改換 gǎi huàn ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change (sth)
(2) to alter (sth)
(3) to change over (to sth else)
(2) to alter (sth)
(3) to change over (to sth else)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change (sth)
(2) to alter (sth)
(3) to change over (to sth else)
(2) to alter (sth)
(3) to change over (to sth else)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0